Trường :
TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT THẠNH PHÚ
TKB có tác dụng từ: 07/09/2020


THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

NgàyTiết6A16A27A17A28A18A29A19A210A110A211A111A212A112A2
Thứ hai Tiết 1 Khmer ngữ - Phép Thể dục - Anh Toán - Thuận Lịch Sử - Phượng Ngoại ngữ - Đức Công nghệ - Thái Ngữ văn - Diễm Mỹ thuật - Em Chào cờ - Ngoan Chào cờ - Dũng Chào cờ - Vàng Chào cờ - Tha Chào cờ - Toàn Chào cờ - Nga
Tiết 2 Khmer ngữ - Phép Tin học - Ngoan Ngữ văn - Nga Toán - Thuận Ngoại ngữ - Đức Toán - Dung Khmer ngữ - Rinh Hóa học - Tha Ngữ văn - Diễm Ngoại ngữ - Tín Công nghệ - Toàn GD QP-AN - Dũng Địa Lí - Vàng Hóa học - Ngọc
Tiết 3 Thể dục - Anh Ngoại ngữ - Đức Ngữ văn - Nga Toán - Thuận Toán - Dung Mỹ thuật - Em Khmer ngữ - Rinh Công nghệ - Thái Ngữ văn - Diễm Hóa học - Ngọc Địa Lí - Vàng Hóa học - Tha Ngoại ngữ - Tín Lịch Sử - Phượng
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -
Thứ ba Tiết 1 Ngoại ngữ - Đức Toán - Hoàng Tin học - Ngoan Khmer ngữ - Phép Toán - Dung Ngữ văn - Tônh Thể dục - Thảo.T Toán - Lam Vật lí - Hào Tin học - Thoại Ngữ văn - Cần Thể dục - Phi Ngoại ngữ - Tín Ngữ văn - Nga
Tiết 2 Ngữ văn - Tônh Toán - Hoàng Thể dục - Phi Khmer ngữ - Phép Khmer ngữ - Em Tin học - Ngoan Vật lí - Hào Toán - Lam Tin học - Thoại Toán - Dung Sinh học - Bích Ngoại ngữ - Đức Ngoại ngữ - Tín Ngữ văn - Nga
Tiết 3 - - - - Khmer ngữ - Em Ngoại ngữ - Đức Ngoại ngữ - Tín Vật lí - Hào - Toán - Dung Toán - Hoàng Ngữ văn - Cần Sinh học - Bích Thể dục - Thảo.T
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -
Thứ tư Tiết 1 Ngoại ngữ - Đức Địa Lí - Thảo Sinh học - Được Địa Lí - Vàng GDCD - Tài Ngữ văn - Tônh Ngữ văn - Diễm Ngoại ngữ - Tín Sinh học - Bích Hóa học - Ngọc Khmer ngữ - Rinh Toán - Hoàng Tin học - Thoại GDCD - Vinh
Tiết 2 Toán - Thiện Sinh học - Bích Mỹ thuật - Em GDCD - Vinh Ngoại ngữ - Đức Ngữ văn - Tônh Ngữ văn - Diễm Ngoại ngữ - Tín Địa Lí - Thảo Tin học - Thoại Hóa học - Ngọc Toán - Hoàng GDCD - Tài Khmer ngữ - Rinh
Tiết 3 - - Địa Lí - Vàng Sinh học - Được Ngoại ngữ - Đức GDCD - Tài Mỹ thuật - Em Khmer ngữ - Rinh Ngữ văn - Diễm - Toán - Hoàng GDCD - Vinh Ngoại ngữ - Tín Sinh học - Bích
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -
Thứ năm Tiết 1 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 2 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 3 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -
Thứ sáu Tiết 1 Toán - Thiện GDCD - Vinh Ngữ văn - Nga Ngoại ngữ - Phép Hóa học - Tha Sinh học - Đời Ngữ văn - Diễm Ngữ văn - Ngọc.C Ngoại ngữ - Tín Khmer ngữ - Rinh Toán - Hoàng Ngoại ngữ - Đức Lịch Sử - Phết Tin học - Ngoan
Tiết 2 GDCD - Vinh Ngoại ngữ - Đức Ngữ văn - Nga Ngoại ngữ - Phép Sinh học - Đời Tin học - Ngoan Hóa học - Tha Ngữ văn - Ngọc.C Ngữ văn - Diễm Ngoại ngữ - Tín Toán - Hoàng Địa Lí - Vàng Khmer ngữ - Rinh Lịch Sử - Phượng
Tiết 3 Âm nhạc - Hữu Lịch Sử - Phết Lịch Sử - Phượng Ngữ văn - Nga Tin học - Thuận Địa Lí - Vàng Sinh học - Đời Toán - Lam Ngữ văn - Diễm Ngoại ngữ - Tín Ngoại ngữ - Đức Công nghệ - Toàn Toán - Hoàng GD QP-AN - Dũng
Tiết 4 SHL - Đời SHL - Vinh SHL - Hữu SHL - Thuận SHL - Ngọc.C SHL - Phượng SHL - Diễm SHL - Lam SHL - Ngoan SHL - Dũng SHL - Vàng SHL - Tha SHL - Toàn SHL - Nga
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -
Thứ bảy Tiết 1 - - - - Thể dục - Phi Ngữ văn - Tônh Toán - Lam Địa Lí - Thảo Hóa học - Ngọc Vật lí - Hào Ngữ văn - Cần - Lịch Sử - Phết Toán - Dung
Tiết 2 - - - - Ngữ văn - Ngọc.C Ngữ văn - Tônh Toán - Lam Lịch Sử - Phết Địa Lí - Thảo Thể dục - Phi Ngữ văn - Cần - Hóa học - Ngọc Toán - Dung
Tiết 3 - - - - Ngữ văn - Ngọc.C Toán - Dung Lịch Sử - Phết Vật lí - Hào - - - - Hóa học - Ngọc Địa Lí - Thảo
Tiết 4 - - - - - - - - - - - - - -
Tiết 5 - - - - - - - - - - - - - -

Trang chủ | Danh sách lớp