Trường :
TRƯỜNG PTDTNT THCS&THPT THẠNH PHÚ
TKB có tác dụng từ: 07/09/2020
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 | 9A2 | 10A1 | 10A2 | 11A1 | 11A2 | 12A1 | 12A2 |
Thứ hai | Tiết 1 | Khmer ngữ - Phép | Thể dục - Anh | Toán - Thuận | Lịch Sử - Phượng | Ngoại ngữ - Đức | Công nghệ - Thái | Ngữ văn - Diễm | Mỹ thuật - Em | Chào cờ - Ngoan | Chào cờ - Dũng | Chào cờ - Vàng | Chào cờ - Tha | Chào cờ - Toàn | Chào cờ - Nga |
Tiết 2 | Khmer ngữ - Phép | Tin học - Ngoan | Ngữ văn - Nga | Toán - Thuận | Ngoại ngữ - Đức | Toán - Dung | Khmer ngữ - Rinh | Hóa học - Tha | Ngữ văn - Diễm | Ngoại ngữ - Tín | Công nghệ - Toàn | GD QP-AN - Dũng | Địa Lí - Vàng | Hóa học - Ngọc | |
Tiết 3 | Thể dục - Anh | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Nga | Toán - Thuận | Toán - Dung | Mỹ thuật - Em | Khmer ngữ - Rinh | Công nghệ - Thái | Ngữ văn - Diễm | Hóa học - Ngọc | Địa Lí - Vàng | Hóa học - Tha | Ngoại ngữ - Tín | Lịch Sử - Phượng | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Đức | Toán - Hoàng | Tin học - Ngoan | Khmer ngữ - Phép | Toán - Dung | Ngữ văn - Tônh | Thể dục - Thảo.T | Toán - Lam | Vật lí - Hào | Tin học - Thoại | Ngữ văn - Cần | Thể dục - Phi | Ngoại ngữ - Tín | Ngữ văn - Nga |
Tiết 2 | Ngữ văn - Tônh | Toán - Hoàng | Thể dục - Phi | Khmer ngữ - Phép | Khmer ngữ - Em | Tin học - Ngoan | Vật lí - Hào | Toán - Lam | Tin học - Thoại | Toán - Dung | Sinh học - Bích | Ngoại ngữ - Đức | Ngoại ngữ - Tín | Ngữ văn - Nga | |
Tiết 3 | - | - | - | - | Khmer ngữ - Em | Ngoại ngữ - Đức | Ngoại ngữ - Tín | Vật lí - Hào | - | Toán - Dung | Toán - Hoàng | Ngữ văn - Cần | Sinh học - Bích | Thể dục - Thảo.T | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Đức | Địa Lí - Thảo | Sinh học - Được | Địa Lí - Vàng | GDCD - Tài | Ngữ văn - Tônh | Ngữ văn - Diễm | Ngoại ngữ - Tín | Sinh học - Bích | Hóa học - Ngọc | Khmer ngữ - Rinh | Toán - Hoàng | Tin học - Thoại | GDCD - Vinh |
Tiết 2 | Toán - Thiện | Sinh học - Bích | Mỹ thuật - Em | GDCD - Vinh | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Tônh | Ngữ văn - Diễm | Ngoại ngữ - Tín | Địa Lí - Thảo | Tin học - Thoại | Hóa học - Ngọc | Toán - Hoàng | GDCD - Tài | Khmer ngữ - Rinh | |
Tiết 3 | - | - | Địa Lí - Vàng | Sinh học - Được | Ngoại ngữ - Đức | GDCD - Tài | Mỹ thuật - Em | Khmer ngữ - Rinh | Ngữ văn - Diễm | - | Toán - Hoàng | GDCD - Vinh | Ngoại ngữ - Tín | Sinh học - Bích | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Toán - Thiện | GDCD - Vinh | Ngữ văn - Nga | Ngoại ngữ - Phép | Hóa học - Tha | Sinh học - Đời | Ngữ văn - Diễm | Ngữ văn - Ngọc.C | Ngoại ngữ - Tín | Khmer ngữ - Rinh | Toán - Hoàng | Ngoại ngữ - Đức | Lịch Sử - Phết | Tin học - Ngoan |
Tiết 2 | GDCD - Vinh | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Nga | Ngoại ngữ - Phép | Sinh học - Đời | Tin học - Ngoan | Hóa học - Tha | Ngữ văn - Ngọc.C | Ngữ văn - Diễm | Ngoại ngữ - Tín | Toán - Hoàng | Địa Lí - Vàng | Khmer ngữ - Rinh | Lịch Sử - Phượng | |
Tiết 3 | Âm nhạc - Hữu | Lịch Sử - Phết | Lịch Sử - Phượng | Ngữ văn - Nga | Tin học - Thuận | Địa Lí - Vàng | Sinh học - Đời | Toán - Lam | Ngữ văn - Diễm | Ngoại ngữ - Tín | Ngoại ngữ - Đức | Công nghệ - Toàn | Toán - Hoàng | GD QP-AN - Dũng | |
Tiết 4 | SHL - Đời | SHL - Vinh | SHL - Hữu | SHL - Thuận | SHL - Ngọc.C | SHL - Phượng | SHL - Diễm | SHL - Lam | SHL - Ngoan | SHL - Dũng | SHL - Vàng | SHL - Tha | SHL - Toàn | SHL - Nga | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | Thể dục - Phi | Ngữ văn - Tônh | Toán - Lam | Địa Lí - Thảo | Hóa học - Ngọc | Vật lí - Hào | Ngữ văn - Cần | - | Lịch Sử - Phết | Toán - Dung |
Tiết 2 | - | - | - | - | Ngữ văn - Ngọc.C | Ngữ văn - Tônh | Toán - Lam | Lịch Sử - Phết | Địa Lí - Thảo | Thể dục - Phi | Ngữ văn - Cần | - | Hóa học - Ngọc | Toán - Dung | |
Tiết 3 | - | - | - | - | Ngữ văn - Ngọc.C | Toán - Dung | Lịch Sử - Phết | Vật lí - Hào | - | - | - | - | Hóa học - Ngọc | Địa Lí - Thảo | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |