Trường :
TKB áp dụng từ ngày
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Nghệ thuật(Mĩ thuật)
| Thứ | Buổi | Tiết | Em |
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | 8A1 - Tiếng Khmer |
| Tiết 2 | 8A1 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 3 | 8A2 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | 10A2 - Tiếng Khmer | |
| Tiết 2 | 8A1 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | - |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | 10A1 - Tiếng Khmer | |
| Tiết 2 | 10A1 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 10A2 - Tiếng Khmer |
| Tiết 2 | 6A1 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 3 | 10A1 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 10A1 - Tiếng Khmer |
| Tiết 2 | 10A2 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 3 | 10A2 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 4 | 7A2 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | 8A1 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | |
| Tiết 2 | 6A2 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | 8A1 - Tiếng Khmer |
| Tiết 2 | 8A1 - Tiếng Khmer | ||
| Tiết 3 | 8A2 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | 6A2 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | |
| Tiết 2 | 7A1 - Nghệ thuật(Mĩ thuật) | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - |