Trường : 
                               TKB áp dụng từ ngày
                                TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Hóa học
| Thứ | Buổi | Tiết | Ngọc | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | 11A2 - Chào cờ | 
| Tiết 2 | 10A2 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
| Tiết 3 | 11A2 - Hóa học | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | 11A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | |
| Tiết 2 | 11A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
| Tiết 3 | 11A2 - Hóa học | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | - | 
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 11A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 
| Tiết 2 | 11A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Nội dung giáo dục của địa phương | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | 11A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 
| Tiết 2 | 11A2 - Hóa học | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | 11A2 - Sinh hoạt | ||
| Tiết 5 | - | ||
| C | Tiết 1 | - | |
| Tiết 2 | - | ||
| Tiết 3 | - | ||
| Tiết 4 | - | ||
| Tiết 5 | - |