Trường :
TKB áp dụng từ ngày
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Sinh học
Thứ | Buổi | Tiết | Bích |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 8A2 - Chào cờ |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | 10A1 - Sinh học | |
Tiết 2 | 11A2 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | 11A2 - Sinh học |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | 10A1 - Sinh học | ||
Tiết 4 | 10A1 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | 11A2 - Sinh học | ||
Tiết 4 | 8A2 - Sinh hoạt | ||
Tiết 5 | - | ||
C | Tiết 1 | - | |
Tiết 2 | - | ||
Tiết 3 | - | ||
Tiết 4 | - | ||
Tiết 5 | - |