Trường : 
                               TKB áp dụng từ ngày
                                TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngữ văn
| Thứ | Buổi | Tiết | B. Ngọc | Diễm | Tônh | Nga | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 10A1 - Chào cờ | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | 10A2 - Ngữ văn | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | 11A2 - Ngữ văn | ||
| Tiết 3 | - | - | - | 11A2 - Ngữ văn | ||
| Tiết 4 | - | - | - | 11A1 - Ngữ văn | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | 8A1 - Ngữ văn | - | |
| Tiết 2 | - | - | 8A2 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | - | 8A2 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | 7A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10A1 - Ngữ văn | 6A2 - Ngữ văn | - | 
| Tiết 2 | 7A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | 10A1 - Ngữ văn | 6A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | 10A2 - Ngữ văn | 6A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 4 | - | 10A2 - Ngữ văn | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 7A1 - Ngữ văn | - | - | - | |
| Tiết 2 | 7A1 - Ngữ văn | - | 8A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | - | 8A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 7A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 6A2 - Ngữ văn | - | 
| Tiết 2 | 7A1 - Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp | - | 6A2 - Ngữ văn | 11A2 - Ngữ văn | ||
| Tiết 3 | - | - | 8A2 - Ngữ văn | 11A1 - Ngữ văn | ||
| Tiết 4 | - | - | 8A2 - Ngữ văn | 11A1 - Ngữ văn | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 7A2 - Ngữ văn | - | 8A1 - Ngữ văn | - | |
| Tiết 2 | 7A2 - Ngữ văn | - | 8A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | - | 6A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 7A2 - Ngữ văn | - | 7A1 - Nội dung giáo dục của địa phương | - | 
| Tiết 2 | 7A2 - Ngữ văn | - | 6A2 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | - | 6A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 4 | 7A1 - Ngữ văn | - | 6A1 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | 11A1 - Ngữ văn | |
| Tiết 2 | - | - | - | 11A2 - Ngữ văn | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | 7A1 - Ngữ văn | 10A2 - Ngữ văn | - | - | 
| Tiết 2 | - | 10A1 - Ngữ văn | - | - | ||
| Tiết 3 | 7A2 - Ngữ văn | 10A1 - Ngữ văn | - | - | ||
| Tiết 4 | - | 10A1 - Sinh hoạt | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | 6A1 - Ngữ văn | - | |
| Tiết 2 | - | - | 8A2 - Ngữ văn | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | - |