Trường : 
                               TKB áp dụng từ ngày
                                TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Địa Lí
| Thứ | Buổi | Tiết | Thảo | Vàng | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 7A1 - Chào cờ | 
| Tiết 2 | 6A2 - Lịch sử và Địa lý | 7A1 - Lịch sử và Địa lý | ||
| Tiết 3 | 11A1 - Địa Lí | 7A1 - Lịch sử và Địa lý | ||
| Tiết 4 | 11A1 - Địa Lí | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 6A2 - Lịch sử và Địa lý | - | |
| Tiết 2 | 6A2 - Lịch sử và Địa lý | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | - | 7A1 - Lịch sử và Địa lý | 
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | 6A1 - Lịch sử và Địa lý | ||
| Tiết 4 | - | 10A2 - Địa Lí | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 10A2 - Địa Lí | |
| Tiết 2 | - | 10A2 - Địa Lí | ||
| Tiết 3 | - | 10A1 - Địa Lí | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 10A1 - Địa Lí | |
| Tiết 2 | - | - | ||
| Tiết 3 | - | 6A1 - Lịch sử và Địa lý | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | 6A1 - Lịch sử và Địa lý | 
| Tiết 2 | - | 6A1 - Lịch sử và Địa lý | ||
| Tiết 3 | - | 10A2 - Địa Lí | ||
| Tiết 4 | - | 7A1 - Sinh hoạt | ||
| Tiết 5 | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 11A1 - Địa Lí | 7A1 - Lịch sử và Địa lý | |
| Tiết 2 | - | 10A1 - Địa Lí | ||
| Tiết 3 | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - |