Trường :
TKB áp dụng từ ngày
TKB có tác dụng từ: 05/05/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 10A1 | 10A2 | 11A1 | 11A2 |
Thứ hai | Tiết 1 | Chào cờ - Hữu | Chào cờ - Thái | Chào cờ - Vàng | Chào cờ - Phép | Chào cờ - Đời | Chào cờ - Bích | Chào cờ - Diễm | Chào cờ - Vinh | Chào cờ - Dũng | Chào cờ - Ngọc |
Tiết 2 | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Lịch sử và Địa lý - Thảo | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Ngoại ngữ - Phép | GDCD - Vinh | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hữu | GDQP - Dũng | Nội dung giáo dục của địa phương - Ngọc | Ngoại ngữ - Tín | Giáo dục thể chất - T. Thảo | |
Tiết 3 | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Lịch sử và Địa lý - Phết | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Ngoại ngữ - Mai | Ngữ văn - Diễm | Địa Lí - Thảo | Hóa học - Ngọc | |
Tiết 4 | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngoại ngữ - Phép | Lịch sử và Địa lý - Phết | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Nội dung giáo dục của địa phương - Ngọc | Ngoại ngữ - Mai | Địa Lí - Thảo | Ngoại ngữ - Tín | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Toán học - Hoàng | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hữu | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Tiếng Khmer - Quang | Tiếng Khmer - Em | Lịch sử và Địa lý - Phết | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Toán học - Dung | Sinh học - Bích |
Tiết 2 | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Toán học - Hoàng | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hữu | Tiếng Khmer - Quang | Tiếng Khmer - Em | Lịch sử và Địa lý - Phết | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Toán học - Dung | Ngữ văn - Nga | |
Tiết 3 | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Toán học - Dung | Toán học - Hoàng | Lịch sử và Địa lý - Phết | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Em | Sinh học - Bích | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Vinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Ngữ văn - Nga | |
Tiết 4 | - | GDCD - Tài | Toán học - Dung | Toán học - Hoàng | GDCD - Vinh | Tiếng Khmer - Quang | Sinh học - Bích | Địa Lí - Vàng | Ngữ văn - Nga | Giáo dục thể chất - T. Thảo | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Tin học - Thoại | Ngữ văn - Tônh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Đời | Tiếng Khmer - Quang | Ngữ văn - Diễm | Toán học - Thuận | Tin học - Ngoan | Toán học - Dung |
Tiết 2 | Ngữ văn - Tônh | Tin học - Thoại | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Đời | Tiếng Khmer - Quang | Ngữ văn - Diễm | Toán học - Thuận | Tin học - Ngoan | Toán học - Dung | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Tônh | Khoa học tự nhiên - Hào | Toán học - Dung | Tiếng Khmer - Quang | Toán học - Lam | Khoa học tự nhiên - Đời | Tin học - Thuận | Ngữ văn - Diễm | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Ngoại ngữ - Tín | |
Tiết 4 | GDCD - Tài | Khoa học tự nhiên - Hào | Tiếng Khmer - Quang | - | Toán học - Lam | Khoa học tự nhiên - Đời | Tin học - Thuận | Ngữ văn - Diễm | Toán học - Dung | Ngoại ngữ - Tín | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngữ văn - Tônh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Đời | Toán học - Lam | Toán học - Thuận | Tiếng Khmer - Em | Toán học - Dung | Công nghệ - Toàn |
Tiết 2 | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Em | Ngữ văn - Tônh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Đời | Toán học - Lam | Toán học - Thuận | Công nghệ - Toàn | Toán học - Dung | Ngữ văn - Nga | |
Tiết 3 | Khoa học tự nhiên - Đời | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Toán học - Dung | Toán học - Hoàng | Toán học - Lam | Ngữ văn - Tônh | Tiếng Khmer - Em | Tin học - Thuận | Ngữ văn - Nga | Tin học - Ngoan | |
Tiết 4 | Khoa học tự nhiên - Đời | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Toán học - Dung | Toán học - Hoàng | Toán học - Lam | Ngữ văn - Tônh | Tiếng Khmer - Em | Tin học - Thuận | Ngữ văn - Nga | Tin học - Ngoan | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Công nghệ - Thái | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Nội dung giáo dục của địa phương - Tônh | Ngữ văn - B. Ngọc | Lịch sử và Địa lý - Phết | Toán học - Lam | Tiếng Khmer - Em | Giáo dục thể chất - Phi | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc |
Tiết 2 | Giáo dục thể chất - T. Thảo | Ngữ văn - Tônh | Tiếng Khmer - Quang | Ngữ văn - B. Ngọc | Lịch sử và Địa lý - Phết | Công nghệ - Thái | Giáo dục thể chất - Phi | Tiếng Khmer - Em | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Tônh | Toán học - Hoàng | Tiếng Khmer - Quang | Lịch sử và Địa lý - Phết | Toán học - Lam | Nội dung giáo dục của địa phương - Phol | Toán học - Thuận | Tiếng Khmer - Em | Giáo dục thể chất - Phi | Công nghệ - Toàn | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Tônh | Toán học - Hoàng | Ngữ văn - B. Ngọc | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Em | Nội dung giáo dục của địa phương - Phol | Lịch sử và Địa lý - Phết | Nội dung giáo dục của địa phương - Ngọc | Toán học - Thuận | Công nghệ - Toàn | Giáo dục thể chất - T. Thảo | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Ngoại ngữ - Phép | Ngữ văn - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Đời | Tiếng Khmer - Em | GDCD - Vinh | Công nghệ - Toàn | Ngữ văn - Diễm | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Ngọc |
Tiết 2 | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Công nghệ - Thái | Ngoại ngữ - Phép | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hữu | Tiếng Khmer - Em | Khoa học tự nhiên - Đời | Ngữ văn - Diễm | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Vinh | Công nghệ - Toàn | Hóa học - Ngọc | |
Tiết 3 | Nghệ thuật(Âm nhạc) - Hữu | Nội dung giáo dục của địa phương - Vinh | Khoa học tự nhiên - Đời | Ngữ văn - B. Ngọc | Ngoại ngữ - Phép | Nghệ thuật(Mĩ thuật) - Em | Ngữ văn - Diễm | Địa Lí - Vàng | GDQP - Dũng | Sinh học - Bích | |
Tiết 4 | Sinh hoạt - Hữu | Sinh hoạt - Thái | Sinh hoạt - Vàng | Sinh hoạt - Phép | Sinh hoạt - Đời | Sinh hoạt - Bích | Sinh hoạt - Diễm | Sinh hoạt - Vinh | Sinh hoạt - Dũng | Sinh hoạt - Ngọc | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |