Trường : Trường PTDTNT THCS&THPT Thạnh Phú
                               TKB áp dụng từ ngày
                                TKB có tác dụng từ: 25/08/2025
                                
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
| Thứ | Buổi | Tiết | Đức | Phép | Mai | 
| Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 8A2 - Chào cờ | 11A1 - Chào cờ | 
| Tiết 2 | - | 8A2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | 8A2 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | - | 6A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | 12A1 - Ngoại ngữ | - | 9A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 12A1 - Ngoại ngữ | - | 9A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ ba | S | Tiết 1 | 8A1 - Ngoại ngữ | 6A2 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | 
| Tiết 2 | 8A1 - Ngoại ngữ | 6A2 - Ngoại ngữ | 11A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | - | 6A1 - Ngoại ngữ | 9A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | - | 6A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 7A2 - Ngoại ngữ | 9A2 - Ngoại ngữ | |
| Tiết 2 | - | 7A2 - Ngoại ngữ | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | - | 7A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ tư | S | Tiết 1 | - | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | 7A2 - Ngoại ngữ | - | |
| Tiết 2 | - | 7A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | 7A1 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ năm | S | Tiết 1 | 8A1 - Ngoại ngữ | - | 11A1 - Ngoại ngữ | 
| Tiết 2 | - | - | 11A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 3 | 12A1 - Ngoại ngữ | - | 9A1 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 4 | 10A2 - Ngoại ngữ | - | 9A2 - Ngoại ngữ | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | |
| Tiết 2 | 12A2 - Ngoại ngữ | 8A2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 3 | - | 6A2 - Ngoại ngữ | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ sáu | S | Tiết 1 | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | 
| Tiết 2 | 12A2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Tiết 3 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Tiết 4 | 10A1 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | |
| Tiết 2 | 10A2 - Ngoại ngữ | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | - | - | 
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | 8A2 - Sinh hoạt | 11A1 - Sinh hoạt | ||
| Tiết 5 | - | - | - | ||
| C | Tiết 1 | - | - | - | |
| Tiết 2 | - | - | - | ||
| Tiết 3 | - | - | - | ||
| Tiết 4 | - | - | - | ||
| Tiết 5 | - | - | - |