Trường : Trường PTDTNT THCS&THPT Thạnh Phú
TKB áp dụng từ ngày
TKB có tác dụng từ: 25/08/2025
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 8A2 | 9A1 | 9A2 | 10A1 | 10A2 | 11A1 | 11A2 | 12A1 | 12A2 |
Thứ hai | Tiết 1 | Chào cờ - Thái | Chào cờ - B. Ngọc | Chào cờ - Hữu | Chào cờ - Đời | Chào cờ - Vàng | Chào cờ - Phép | Chào cờ - Lam | Chào cờ - Bích | Chào cờ - Tha | Chào cờ - An | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Vinh | Chào cờ - Dũng | Chào cờ - Ngọc |
Tiết 2 | Ngữ văn - B. Ngọc | Công nghệ - Thái | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Khoa học tự nhiên - Tha | Ngoại ngữ - Phép | Toán học - Lam | Toán học - Thuận | Sinh học - Bích | Địa Lí - Vàng | Lịch Sử - An | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Vinh | Địa Lí - Thảo | Hóa học - Ngọc | |
Tiết 3 | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Ngữ văn - Tônh | Khoa học tự nhiên - Đời | Khoa học tự nhiên - Tha | Ngoại ngữ - Phép | Toán học - Lam | Lịch sử và Địa lý - Thảo | Toán học - Thuận | Tiếng Khmer - Em | Địa Lí - Vàng | Ngoại ngữ - Mai | GDQP - Dũng | Sinh học - Bích | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Phép | - | Ngữ văn - Tônh | Khoa học tự nhiên - Đời | Toán học - Lam | Công nghệ - Thái | Ngữ văn - B. Ngọc | Lịch sử và Địa lý - Thảo | Hóa học - Tha | Tiếng Khmer - Em | Sinh học - Bích | Địa Lí - Vàng | Lịch Sử - An | GDQP - Dũng | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngoại ngữ - Phép | Tiếng Khmer - Quang | Lịch sử và Địa lý - Phết | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Tônh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Ngữ văn - Nga | Tiếng Khmer - Em | Tin học - Thuận | Ngoại ngữ - Mai | Công nghệ - Toàn | Toán học - Hoàng |
Tiết 2 | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngoại ngữ - Phép | Tiếng Khmer - Quang | Lịch sử và Địa lý - Phết | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Tônh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Tiếng Khmer - Em | Công nghệ - Toàn | Tin học - Thuận | Ngoại ngữ - Mai | Giáo dục thể chất - Phi | Toán học - Hoàng | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Phép | Toán học - Hoàng | Giáo dục thể chất - Phi | Tiếng Khmer - Quang | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Ngoại ngữ - Mai | Toán học - Thuận | Tiếng Khmer - Em | Ngữ văn - Nga | Sinh học - Bích | GDQP - Dũng | Tin học - Ngoan | Công nghệ - Toàn | |
Tiết 4 | Ngoại ngữ - Phép | Toán học - Hoàng | Ngữ văn - Tônh | Tiếng Khmer - Quang | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Tiếng Khmer - Em | Giáo dục thể chất - Phi | - | Ngữ văn - Nga | Sinh học - Bích | Công nghệ - Toàn | Tin học - Ngoan | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | GDCD - Tài | Ngữ văn - B. Ngọc | Toán học - Dung | Khoa học tự nhiên - Đời | Khoa học tự nhiên - Tha | Toán học - Lam | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Dũng | Vật lí - Hào | Toán học - Thuận | Ngữ văn - Cần | Địa Lí - Vàng | Ngữ văn - Nga | Toán học - Hoàng |
Tiết 2 | Tin học - Thoại | Ngữ văn - B. Ngọc | Lịch sử và Địa lý - Phết | Toán học - Dung | Khoa học tự nhiên - Tha | Toán học - Lam | Tin học - Ngoan | Ngữ văn - Nga | Vật lí - Hào | Toán học - Thuận | GDQP - Dũng | Địa Lí - Vàng | Toán học - Hoàng | Ngữ văn - Cần | |
Tiết 3 | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Toán học - Hoàng | Khoa học tự nhiên - Đời | Tin học - Thoại | Lịch sử và Địa lý - Phết | Khoa học tự nhiên - Tha | Toán học - Lam | Khoa học tự nhiên - Hào | Toán học - Thuận | Ngữ văn - Nga | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Toán học - Dung | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Tin học - Ngoan | |
Tiết 4 | Lịch sử và Địa lý - Vàng | Toán học - Hoàng | Khoa học tự nhiên - Đời | Lịch sử và Địa lý - Phết | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Được | Toán học - Lam | Khoa học tự nhiên - Hào | Toán học - Thuận | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Toán học - Dung | - | Tin học - Ngoan | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngữ văn - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Hào | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Tônh | Giáo dục thể chất - Phi | Tiếng Khmer - Em | Toán học - Thuận | Công nghệ - Toàn | Ngoại ngữ - Mai | Toán học - Dung | Ngữ văn - Nga | Lịch Sử - An |
Tiết 2 | Ngữ văn - B. Ngọc | Khoa học tự nhiên - Hào | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Hữu | Tin học - Ngoan | Toán học - Lam | Tiếng Khmer - Em | Ngữ văn - Nga | Giáo dục thể chất - Phi | Toán học - Thuận | Ngoại ngữ - Mai | Công nghệ - Toàn | Lịch Sử - An | Ngữ văn - Cần | |
Tiết 3 | Khoa học tự nhiên - Đời | Ngữ văn - B. Ngọc | Toán học - Dung | Ngữ văn - Tônh | Giáo dục thể chất - Phi | Toán học - Lam | Ngoại ngữ - Mai | Tin học - Ngoan | Lịch Sử - An | Toán học - Thuận | Công nghệ - Toàn | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Cần | |
Tiết 4 | Khoa học tự nhiên - Đời | Ngữ văn - B. Ngọc | Toán học - Dung | Ngữ văn - Tônh | Toán học - Lam | Tin học - Ngoan | Khoa học tự nhiên - Hào | Ngoại ngữ - Mai | Lịch Sử - An | Ngoại ngữ - Đức | Ngữ văn - Cần | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Giáo dục thể chất - Phi | Công nghệ - Toàn | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Toán học - Hoàng | Tin học - Thoại | Công nghệ - Thái | Ngữ văn - Tônh | Tiếng Khmer - Em | Lịch sử và Địa lý - Phết | Lịch sử và Địa lý - Thảo | Khoa học tự nhiên - Hào | Giáo dục thể chất - Phi | Lịch Sử - An | Ngữ văn - Cần | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Ngoại ngữ - Đức |
Tiết 2 | Công nghệ - Thái | Khoa học tự nhiên - Hào | Tiếng Khmer - Quang | GDCD - Tài | Ngữ văn - Tônh | Lịch sử và Địa lý - Phết | Giáo dục thể chất - Phi | Lịch sử và Địa lý - Thảo | Tiếng Khmer - Em | Lịch Sử - An | Ngữ văn - Cần | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Vinh | Tiếng Khmer - Phia_Rinh | Ngoại ngữ - Đức | |
Tiết 3 | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Tin học - Thoại | Công nghệ - Thái | Lịch sử và Địa lý - Phết | Tiếng Khmer - Quang | Tiếng Khmer - Em | Ngữ văn - Nga | Ngoại ngữ - Đức | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Giáo dục thể chất - Phi | Toán học - Dung | Địa Lí - Thảo | Toán học - Hoàng | |
Tiết 4 | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | Hoạt động trải nghiệm - hướng nghiệp - Vinh | - | Giáo dục thể chất - Phi | Lịch sử và Địa lý - Phết | Tiếng Khmer - Quang | Công nghệ - Thái | Ngữ văn - Nga | Ngoại ngữ - Đức | Giáo dục kinh tế và pháp luật - Tài | Toán học - Dung | - | Địa Lí - Thảo | Ngữ văn - Cần | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Sinh hoạt - Thái | Sinh hoạt - B. Ngọc | Sinh hoạt - Hữu | Sinh hoạt - Đời | Sinh hoạt - Vàng | Sinh hoạt - Phép | Sinh hoạt - Lam | Sinh hoạt - Bích | Sinh hoạt - Tha | Sinh hoạt - An | Sinh hoạt - Mai | Sinh hoạt - Vinh | Sinh hoạt - Dũng | Sinh hoạt - Ngọc | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |